Chào các bạn, hôm nay revoucher tiếp tục cập nhật cho các bạn thông tin về thị trường việt nam và thế giới, các thông tin tổng hợp cần thiết để bạn có thể nắm bắt được ngày hôm nay như nào. Dưới đây là thông tin do chúng tôi đã tổng hợp mời quý bạn cùng xem nhé
Thời tiết hôm nay ngày 28/03/2023
Theo thông tin từ trung tâm dự báo thời tiết thì ngày hôm nay 28/3/2023 tiếp tục sẽ là ngày lạnh. Đây là do có đợt không khí lạnh bổ xung xuống nên miền Bắc tiếp tục sẽ có mưa rào, dông rải rác. Nhiệt độ trung bình có nơi dưới 16 độ C
Khu vực Trung Trung Bộ sẽ có thể có mưa rào và dông vài nơi, chiều tối có mưa rào dông rải rác, cục bộ có mưa to.
Khu vực Nam Trung Bộ chiều tối và đêm có mưa rào, ngày năng vài nơi nắng nóng
Khu vực Nam bộ ngày nắng, Đông Nam Bộ nắng nóng.
Thời tiết Hà nội hôm nay 28/3/2023
Hà nội hôm nay thời tiết có nhiều mây, có mưa, mưa nhỏ rải rác, trời rét. Nhiệt độ thấp nhất: 16 - 18 độ
Nhiệt độ cao nhấp 20 - 22 độ
Thời tiết TPHCM Hôm nay
Ngày 28/3 thời tiết TPHCM không mưa, trời ít mây, ban ngày nắng nóng chủ yếu ở các khung vực trung tâm và phía bắc thành phố. Thời gian nắng nóng trong khoảng 1 - 4 giờ chiều.
Nhiệt độ thấp nhất: 22 - 23 độ
Nhiệt độ cao nhất: 33 - 34 độ
Khu vực tây bắc bộ
Tây bắc bộ có mưa vài nơi, từ chiều có thể có mưa rào và dông, đêm và sáng trời rét. Nhiệt độ thấp nhất: 16 - 19 độ, nhiệt độ cao nhất 21 - 24 độ.
Khu vực Tây Bắc 26 -29 độ, một vài nơi trên 30 độ c
Khu vực Đông Bắc Bộ
Có mưa nhỏ rải rác, vùng núi có mưa rào và dông. Nhiệt độ thấp nhất 16 - 19 độ, vùng núi có nơi dưới 16 độ. Cao nhất 20 - 23 độ.
Khu vực Thanh Hóa - Huế
Mưa nhỏ, có nơi có mưa to và dông. Phía bắc trời lạnh, nhiệt ddoojo thấp 18 - 23 độ, cao nhất 23 -28 độ
Khu vực Đà nẵng - Bình thuận
Đêm có mưa rào và dông, Nhiệt độ cao nhất 29 -32 độ, nhiệt độ thất nhất 22 -25 độ
Khu vực Nam bộ
Đêm không mưa ngày nắng, nhiệt độ thấp nhất 22 - 25 độ, cao nhất 32 - 35 độ, miền Đông Nam bộ cao nhất có thể lên đến 35 - 37 độ.
Thông tin giá vàng hôm nay ngày 28-03-2023
Giá vàng hôm nay ngày 28 tháng 3 năm 2023 được dự báo là sẽ giảm mạnh có thể lên đến 2.100 USD/ounce tương đương với mức giá 60,1 triệu đồng / mỗi lượng.
Chốt phiên ngày 27 tháng 3 năm 2023 giá vàng được mua vào bán ra tại SJC là 66,65 - 67,35tr đồng/ lượng. Tăng 50.000 đồng / lượng vào phiên cuối ngày.
Vàng Doji TPHCM niêm yết mức giá 66,5 - 67,2 triệu/ lượng giảm 100.000 đồng /lượng
Trên thị trường quốc tế, giá vàng đạt 1.948,25 USD/ounce, giảm 27,49 USD vào lúc 20h12 ngày 27/3 theo giờ Việt Nam.
Lý giải cho việc này thì có thể do đồng USD tăng khiến cho vàng trở lên kém hấp dẫn hơn với nhà đầu tư.
Do giá vàng trong nước thường sẽ diễn biến theo giá vàng thế giới vì thế có thể trong phiên ngày 28 tháng 3 giá vàng trong nước sẽ giảm
Thông tin giá đô (USD) hôm nay ngày 28/03/2023
Tỉ giá đô la mỹ (USD) trong ngày hôm nay 28 tháng 3 năm 2023 không có nhiều sự chênh lệnh tại 8 ngân hàng lớn nhất việt nam. Tỉ giá đô cao nhất được ngân hàng HSBC mua với mức 23,419.00 vnđ/ 1 usd
Tỉ giá đô la mỹ (USD) thấp nhất được ngân hàng Sài Gòn bán với mức giá là 23,250 vnđ / 1 usd
Tỉ giá ngoại tệ hôm nay ngày 28 tháng 3 năm 2023
Ngoài đồng đô la mỹ (usd) thì các tỉ giá quy đổi khác bạn có thể tham khảo theo bảng dưới đây
Mã | Giá Mua | Giá Bán |
---|---|---|
USD | 23,310.00 | 23,680.00 |
EUR | 24,658.60 | 26,039.29 |
GBP | 28,021.24 | 29,216.01 |
SGD | 17,200.77 | 17,934.18 |
JPY | 174.95 | 185.22 |
CNY | 3,352.73 | 3,496.21 |
HKD | 2,918.88 | 3,043.33 |
AUD | 15,216.64 | 15,865.44 |
CAD | 16,685.91 | 17,397.37 |
CHF | 24,919.98 | 25,982.52 |
KRW | 15.63 | 19.04 |
RUB | 0.00 | 320.52 |
Lãi xuất ngân hàng hôm nay ngày 28 tháng 3 năm 2023
cập nhật lãi xuất ngân hàng ngày 28 tháng 3 năm 2023 với các ngân hàng lớn tại việt nam
Ngân hàng có lãi xuất cao nhất hôm nay ngày 28 tháng 3 năm 2023
Lãi xuất gửi tiết kiệm có kì hạn cao nhất hôm nay, với các ngân hàng được nhiều khách hàng quan tâm nhất hiện nay
- SCB: lãi xuất ngân hàng SCB hôm nay cao nhất là 9.0%
- Agribank: lãi xuất ngân hàng Agribank cao nhất là 7.20%
- BIDV: lãi xuất ngân hàng BIDV cao nhất hôm nay là 7.20%
- Vietcombank: lãi xuất ngân hàng Vietcombank hôm nay là 7.20%
- Sacombank: lãi xuất ngân hàng sacombank hôm nay là 7.30%
Giá xăng dầu hôm nay ngày 28 tháng 3 năm 2023
Giá xăng dầu trong nước hôm nay ngày 28 tháng 3 năm 2023 không có sự thay đổi nhiều so với ngày trước đó. Giá xăng dầu hiện tại tại các cửa hàng petrolimex niêm yết như sau:
- Xăng E5 RON 92 hôm nay có giá 22.022 đồng / lít
- Xăng RON 95-III hôm nay có giá 23.038 đồng / lít
- Dầu DIEZEN 0.05S có giá 19.302 đồng / lít
- Dầu hỏa: có giá 19.462 đồng / lít
- Dầu Mazut 180CST 3.5S có giá 14.479 đồng / kg
Giá Bitcoin, ETH hôm nay ngày 28 tháng 3 năm 2023
Trong thị trường tiền mã hóa có sự thay đổi giảm nhẹ trong thời điểm hiện tại mức giá bitcoin, eth đang được giao dịch trên thị trường:
Giá bitcoin hiện tại: 26,960.23$
Giá eth hiện tại: 1,693.89$
Tổng quan thị trường tiền ảo hôm nay qua bảng tóm tắt sau
Con số may mắn hôm nay ngày 28 tháng 3 năm 2023
Như vậy theo cơ sở Lịch vạn niên thì ngày 28/3/2023 được cát tinh Nhất Bạch hành khiển. Nhất Bạch là ngôi sao may mắn có Tham Lang Tinh che chở. Nên các con số 3, 4, 6 và 7 sẽ là các con số may mắn trong ngày hôm nay.
Con số may mắn hôm nay tuổi Tý
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1984 | Giáp Tý | Hải Trung Kim | Nam | 7 | 72 | 86 | 86 |
Nữ | 8 | 62 | 76 | 28 | |||
1996 | Bính Tý | Giản Hạ Thủy | Nam | 4 | 49 | 19 | 49 |
Nữ | 2 | 29 | 62 | 32 | |||
2008 | Mậu Tý | Tích Lịch Hỏa | Nam | 1 | 18 | 14 | 14 |
Nữ | 5 | 72 | 29 | 22 | |||
1960 | Canh Tý | Bích Thượng Thổ | Nam | 4 | 44 | 34 | 41 |
Nữ | 2 | 28 | 27 | 72 | |||
1972 | Nhâm Tý | Tang Đố Mộc | Nam | 1 | 11 | 17 | 21 |
Nữ | 5 | 32 | 28 | 92 |
Con số may mắn hôm nay tuổi Sửu
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1985 | Ất Sửu | Hải Trung Kim | Nam | 6 | 26 | 62 | 67 |
Nữ | 9 | 94 | 19 | 99 | |||
1997 | Đinh Sửu | Giản Hạ Thủy | Nam | 3 | 31 | 31 | 33 |
Nữ | 3 | 43 | 93 | 43 | |||
2009 | Kỷ Sửu | Tích Lịch Hỏa | Nam | 9 | 49 | 49 | 23 |
Nữ | 6 | 78 | 66 | 86 | |||
1961 | Tân Sửu | Bích Thượng Thổ | Nam | 3 | 13 | 34 | 13 |
Nữ | 3 | 93 | 33 | 31 | |||
1973 | Quý Sửu | Tang Đố Mộc | Nam | 9 | 94 | 12 | 93 |
Nữ | 6 | 72 | 68 | 66 |
Con số may mắn hôm nay tuổi Dần
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1974 | Giáp Dần | Đại Khe Thủy | Nam | 8 | 77 | 82 | 82 |
Nữ | 7 | 67 | 77 | 62 | |||
1986 | Bính Dần | Lư Trung Hỏa | Nam | 5 | 82 | 27 | 23 |
Nữ | 1 | 11 | 41 | 97 | |||
1998 | Mậu Dần | Thành Đầu Thổ | Nam | 2 | 62 | 32 | 72 |
Nữ | 4 | 19 | 41 | 19 | |||
2010 | Canh Dần | Tùng Bách Mộc | Nam | 8 | 67 | 72 | 62 |
Nữ | 7 | 78 | 26 | 77 | |||
1962 | Nhâm Dần | Kim Bạch Kim | Nam | 2 | 32 | 72 | 72 |
Nữ | 4 | 94 | 42 | 44 |
Con số may mắn hôm nay tuổi Mão
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1975 | Ất Mão | Đại Khe Thủy | Nam | 7 | 62 | 78 | 78 |
Nữ | 8 | 28 | 82 | 67 | |||
1987 | Đinh Mão | Lư Trung Hỏa | Nam | 4 | 41 | 43 | 49 |
Nữ | 2 | 29 | 26 | 28 | |||
1999 | Kỷ Mão | Thành Đầu Thổ | Nam | 1 | 17 | 21 | 16 |
Nữ | 5 | 92 | 26 | 92 | |||
1951 | Tân Mão | Tùng Bách Mộc | Nam | 4 | 14 | 19 | 43 |
Nữ | 2 | 62 | 72 | 92 | |||
1963 | Quý Mão | Kim Bạch Kim | Nam | 1 | 21 | 91 | 17 |
Nữ | 5 | 72 | 27 | 28 |
Con số may mắn hôm nay tuổi Thìn
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1964 | Giáp Thìn | Phú Đăng Hỏa | Nam | 9 | 31 | 12 | 93 |
Nữ | 6 | 76 | 87 | 26 | |||
1976 | Bính Thìn | Sa Trung Thổ | Nam | 6 | 66 | 72 | 76 |
Nữ | 9 | 39 | 93 | 39 | |||
1988 | Mậu Thìn | Đại Lâm Mộc | Nam | 3 | 43 | 93 | 43 |
Nữ | 3 | 39 | 33 | 93 | |||
2000 | Canh Thìn | Bạch Lạp Kim | Nam | 9 | 13 | 99 | 39 |
Nữ | 6 | 66 | 68 | 68 | |||
1952 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy | Nam | 3 | 31 | 39 | 33 |
Nữ | 3 | 13 | 34 | 33 |
Con số may mắn hôm nay tuổi Tị
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1965 | Ất Tị | Phú Đăng Hỏa | Nam | 8 | 87 | 77 | 82 |
Nữ | 7 | 68 | 72 | 72 | |||
1977 | Đinh Tị | Sa Trung Thổ | Nam | 5 | 27 | 62 | 72 |
Nữ | 1 | 41 | 13 | 93 | |||
1989 | Kỷ Tị | Đại Lâm Mộc | Nam | 2 | 92 | 72 | 22 |
Nữ | 4 | 24 | 42 | 44 | |||
2001 | Tân Tị | Bạch Lạp Kim | Nam | 8 | 72 | 26 | 72 |
Nữ | 7 | 78 | 78 | 62 | |||
1953 | Quý Tị | Trường Lưu Thủy | Nam | 2 | 29 | 28 | 27 |
Nữ | 4 | 24 | 42 | 49 |
Con số may mắn hôm nay tuổi Ngọ
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1954 | Giáp Ngọ | Sa Trung Kim | Nam | 1 | 47 | 11 | 91 |
Nữ | 5 | 28 | 72 | 92 | |||
1966 | Bính Ngọ | Thiên Hà Thủy | Nam | 7 | 68 | 87 | 87 |
Nữ | 8 | 77 | 87 | 82 | |||
1978 | Mậu Ngọ | Thiên Thượng Hỏa | Nam | 4 | 94 | 42 | 49 |
Nữ | 2 | 28 | 72 | 27 | |||
1990 | Canh Ngọ | Lộ Bàng Thổ | Nam | 1 | 18 | 16 | 21 |
Nữ | 5 | 23 | 82 | 82 | |||
2002 | Nhâm Ngọ | Dương Liễu Mộc | Nam | 7 | 78 | 87 | 27 |
Nữ | 8 | 67 | 27 | 72 |
Con số may mắn hôm nay tuổi Mùi
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1955 | Ất Mùi | Sa Trung Kim | Nam | 9 | 92 | 92 | 93 |
Nữ | 6 | 72 | 78 | 26 | |||
1967 | Đinh Mùi | Thiên Hà Thủy | Nam | 6 | 78 | 78 | 76 |
Nữ | 9 | 92 | 94 | 12 | |||
1979 | Kỷ Mùi | Thiên Thượng Hỏa | Nam | 3 | 43 | 93 | 39 |
Nữ | 3 | 43 | 33 | 34 | |||
1991 | Tân Mùi | Lộ Bàng Thổ | Nam | 9 | 13 | 92 | 92 |
Nữ | 6 | 78 | 78 | 72 | |||
2003 | Quý Mùi | Dương Liễu Mộc | Nam | 6 | 87 | 62 | 76 |
Nữ | 9 | 92 | 92 | 91 |
Con số may mắn hôm nay tuổi Thân
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1956 | Bính Thân | Sơn Hạ Hỏa | Nam | 8 | 62 | 87 | 82 |
Nữ | 7 | 87 | 26 | 78 | |||
1968 | Mậu Thân | Đại Trạch Thổ | Nam | 5 | 22 | 26 | 72 |
Nữ | 1 | 21 | 91 | 11 | |||
1980 | Canh Thân | Thạch Lựu Mộc | Nam | 2 | 72 | 27 | 26 |
Nữ | 4 | 91 | 41 | 19 | |||
1992 | Nhâm Thân | Kiếm Phong Kim | Nam | 8 | 72 | 76 | 87 |
Nữ | 7 | 26 | 77 | 26 | |||
2004 | Giáp Thân | Tuyền Trung Thủy | Nam | 5 | 26 | 32 | 22 |
Nữ | 1 | 93 | 18 | 14 |
Con số may mắn hôm nay tuổi Dậu
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1957 | Đinh Dậu | Sơn Hạ Hỏa | Nam | 7 | 27 | 87 | 62 |
Nữ | 8 | 28 | 72 | 77 | |||
1969 | Kỷ Dậu | Đại Trạch Thổ | Nam | 4 | 42 | 42 | 42 |
Nữ | 2 | 22 | 29 | 32 | |||
1981 | Tân Dậu | Thạch Lựu Mộc | Nam | 1 | 47 | 97 | 16 |
Nữ | 5 | 32 | 28 | 28 | |||
1993 | Quý Dậu | Kiếm Phong Kim | Nam | 7 | 68 | 72 | 77 |
Nữ | 8 | 72 | 26 | 67 | |||
2005 | Ất Dậu | Tuyền Trung Thủy | Nam | 4 | 42 | 34 | 42 |
Nữ | 2 | 27 | 62 | 92 |
Con số may mắn hôm nay tuổi Tuất
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1946 | Bính Tuất | Ốc Thượng Thổ | Nam | 9 | 19 | 31 | 92 |
Nữ | 6 | 78 | 86 | 26 | |||
1958 | Mậu Tuất | Bình Địa Mộc | Nam | 6 | 67 | 78 | 68 |
Nữ | 9 | 23 | 12 | 99 | |||
1970 | Canh Tuất | Thoa Xuyến Kim | Nam | 3 | 43 | 39 | 39 |
Nữ | 3 | 34 | 34 | 13 | |||
1982 | Nhâm Tuất | Đại Hải Thủy | Nam | 9 | 49 | 99 | 13 |
Nữ | 6 | 87 | 72 | 86 | |||
2006 | Bính Tuất | Ốc Thượng Thổ | Nam | 3 | 13 | 33 | 39 |
Nữ | 3 | 43 | 13 | 43 |
Con số may mắn hôm nay tuổi Hợi
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1995 | Ất Hợi | Sơn Đầu Hỏa | Nam | 5 | 92 | 23 | 22 |
Nữ | 1 | 18 | 11 | 14 | |||
1959 | Kỷ Hợi | Bình Địa Mộc | Nam | 5 | 29 | 28 | 82 |
Nữ | 1 | 16 | 21 | 13 | |||
1971 | Tân Hợi | Thoa Xuyến Kim | Nam | 2 | 23 | 72 | 27 |
Nữ | 4 | 14 | 14 | 94 | |||
1983 | Quý Hợi | Đại Hải Thủy | Nam | 8 | 82 | 72 | 77 |
Nữ | 7 | 67 | 27 | 27 | |||
2007 | Đinh Hợi | Ốc Thượng Thổ | Nam | 2 | 82 | 82 | 82 |
Nữ | 4 | 94 | 14 | 34 |
Con số may mắn hôm nay theo 12 con giáp
Con số may mắn hôm nay theo 12 con giáp là cách ứng dụng Cửu cung phi tinh ngày cùng ngũ hành của tuổi để lựa chọn ra con số hòa hợp nhất với từng tuổi
Tuổi | Ngũ hành | COn số may mắn |
---|---|---|
Tuổi Tý | Thủy | 34 - 67 - 74 |
Tuổi Sửu | Thổ | 93 - 61 - 79 |
Tuổi DẦN | Mộc | 14 - 81 - 89 |
Tuổi Mão | Mộc | 14 - 34 - 38 |
Tuổi Thìn | Thổ | 79 - 37 - 13 |
Tuổi Tị | Hỏa | 21 - 82 - 29 |
Tuổi Ngọ | Hỏa | 23 - 52 - 86 |
Tuổi Mùi | Thổ | 37 - 94 - 41 |
Tuổi Thân | Kim | 23 - 63 - 80 |
Tuổi Dậu | Kim | 80 - 68 - 32 |
Tuổi Tuất | Thổ | 02 - 14 - 26 |
Tuổi Hợi | Thủy | 41 - 64 - 73 - 32 |
Thư viện ảnh: Bản tin hôm nay ngày 28/3/2023
Trang dành cho điện thoại: Bản tin hôm nay ngày 28/3/2023